Có 2 kết quả:

身板儿 shēn bǎnr ㄕㄣ 身板兒 shēn bǎnr ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 身板[shen1 ban3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 身板[shen1 ban3]

Bình luận 0